Có 2 kết quả:
准保 zhǔn bǎo ㄓㄨㄣˇ ㄅㄠˇ • 準保 zhǔn bǎo ㄓㄨㄣˇ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) certainly
(2) for sure
(2) for sure
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) certainly
(2) for sure
(2) for sure
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh